Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo : Bổ sung các văn bản mới. T.4.
Được lưu tại giá sách ảo:
| Định dạng: | Sách |
|---|---|
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội :
Thống Kê,
2002.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00026538 | ||
| 005 | 20100831160845.0 | ||
| 008 | 100831s2002 vm vie d | ||
| 020 | |c 220.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 344.59707 | |
| 084 | |a 34(V)15 |b C.101 | ||
| 245 | 0 | 0 | |a Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo : |b Bổ sung các văn bản mới. |n T.4. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Thống Kê, |c 2002. | ||
| 300 | |a 1242 tr.; |c 27 cm. | ||
| 653 | |a Văn bản pháp luật. | ||
| 653 | |a Giáo dục. | ||
| 653 | |a Đào tạo. | ||
| 773 | 0 | |d Hà Nội : Thống Kê |t Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục- đào tạo |w 26537. | |
| 907 | |a .b10229541 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i TR.0001635 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10572740 |z 23-02-24 | ||