Thống kê lễ hội Việt Nam. T.2.
Được lưu tại giá sách ảo:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Nxb. Hà Nội,
2008.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00026545 | ||
005 | 20100901090925.0 | ||
008 | 100901s2008 vm vie d | ||
020 | |c 250.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 390.09597 |b TH.455 | |
245 | 0 | 0 | |a Thống kê lễ hội Việt Nam. |n T.2. |
260 | |a Hà Nội: |b Nxb. Hà Nội, |c 2008. | ||
300 | |a 393 tr.; |c 21 cm. | ||
653 | |a Văn hóa dân gian. | ||
653 | |a Lễ hội. | ||
653 | |a Thống kê | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Môn học. | ||
907 | |a .b10229619 |b 13-08-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |a 10010 |b 13-08-24 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Xây dựng đời sống văn hóa cơ sở (QL6005) | ||
901 | |a Trần, Thục Quyên |e Giảng viên | ||
901 | |a Nông, Anh Nga |e Giảng viên | ||
900 | |a Khoa Quản lý Văn hóa | ||
945 | |a 385.5 |b TH.455 |g 1 |i TR.0001676 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10572806 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 390.09597 |b TH.455 |g 1 |i TLMH.0000523 |j 0 |l 10010 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10572818 |z 23-02-24 |