Từ điển phân tích kinh tế : Kinh tế học vi mô, kinh tes học vĩ mô, lý thuyết trò chơi,.. /
Tập hợp các phạm trù lý luận sử dụng trong phân tích kinh tế đồng thời vạch rõ ý nghĩa kinh tế và nội dung phương pháp luận ẩn nấp phía sau nhiều giả thuyết và công thức thuần túy của toán học.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Tri thức,
2007.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00026547 | ||
005 | 20100901100934.0 | ||
008 | 100901s2007 vm vie d | ||
020 | |c 170.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 330.03 | |
084 | |a 33(03) |b G.500.E | ||
100 | 1 | |a Guerrien, Bernard. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển phân tích kinh tế : |b Kinh tế học vi mô, kinh tes học vĩ mô, lý thuyết trò chơi,.. / |c Bernard Guerrien; Nguyễn Đôn Phước dịch. |
260 | |a Hà Nội : |b Tri thức, |c 2007. | ||
300 | |a 1084 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Tập hợp các phạm trù lý luận sử dụng trong phân tích kinh tế đồng thời vạch rõ ý nghĩa kinh tế và nội dung phương pháp luận ẩn nấp phía sau nhiều giả thuyết và công thức thuần túy của toán học. | |
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Kinh tế | ||
653 | |a Phân tích kinh tế | ||
653 | |a Kinh tế vi mô | ||
653 | |a Kinh tế vĩ mô | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Đôn Phước |e Dịch. | |
907 | |a .b10229632 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0001668 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10572843 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0001669 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10572855 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0001670 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10572867 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0001671 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10572879 |z 23-02-24 |