Vài nét về văn hóa ẩm thực của người Tày ở huyện Văn lãng, tỉnh Lạng Sơn hiện nay : Khóa luận tốt nghiệp chuyên ngành Văn hóa dân tộc thiểu số /
Mô tả, phân tích về văn hoá ẩm thực truyền thống như các món ăn, đồ uống trong bữa ăn hàng ngày, ngày tết, ngày lễ và những nét ứng xử của người Tày ở huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn nhằm đánh giá thực trạng và những biến đổi của nó trong giai đoạn hiện nay. Tìm Hiểu những nét chung và riêng về phong...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Đại học Văn hóa,
2010.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00026876 | ||
005 | 20110705090724.0 | ||
008 | 110704s2010 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 384.6 |b V.500.TH | |
100 | 1 | |a Vũ, Thị Thuỷ | |
245 | 1 | 0 | |a Vài nét về văn hóa ẩm thực của người Tày ở huyện Văn lãng, tỉnh Lạng Sơn hiện nay : |b Khóa luận tốt nghiệp chuyên ngành Văn hóa dân tộc thiểu số / |c Vũ Thị thuỷ; Hoàng Hữu Bình hướng dẫn. |
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Văn hóa, |c 2010. | ||
300 | |a 85 tr.: |b Phụ lục; |c 30 cm. | ||
520 | 3 | |a Mô tả, phân tích về văn hoá ẩm thực truyền thống như các món ăn, đồ uống trong bữa ăn hàng ngày, ngày tết, ngày lễ và những nét ứng xử của người Tày ở huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn nhằm đánh giá thực trạng và những biến đổi của nó trong giai đoạn hiện nay. Tìm Hiểu những nét chung và riêng về phong tục tập quán trong ẩm thực của người người Tày ở Văn Lãng so với những người Tày ở các vùng khác. Đề xuất giải pháp bảo tồn và phát huy những giá trị trong văn hoá ẩm thực của người Tày ở Văn Lãng trong giai đoạn hiện nay. | |
653 | |a Khóa luận tốt nghiệp. | ||
653 | |a Khoa Văn hóa dân tộc thiểu số | ||
653 | |a Văn hóa ẩm thực. | ||
653 | |a Văn hóa đời sống. | ||
653 | |a Dân tộc Tày. | ||
653 | |a Dân tộc thiểu số | ||
653 | |a Lạng Sơn. | ||
700 | 1 | |a Hoàng, Hữu Bình |e Hướng dẫn. | |
907 | |a .b10232849 |b 13-05-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10007 |b - - |c m |d l |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 384.6 |b V.500.TH |g 1 |i TL.0003560 |j 0 |l 10007 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 13 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10576940 |z 23-02-24 |