Người La Chí ở Hà Giang /
Nghiên cứu về điều kiện tự nhiên, dân cư, đời sống kinh tế, tổ chức xã hội, văn hóa vật vật thể và văn hóa phi vật thể của nhóm người La Chí ở xã Bản Díu, huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Văn hóa Dân tộc,
2009.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00026973 | ||
005 | 20110818110857.0 | ||
008 | 110818s2009 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
084 | |a 902.7(V114.1) |b V.500.T | ||
100 | 1 | |a Vũ, Tú Quyên. | |
245 | 1 | 0 | |a Người La Chí ở Hà Giang / |c Vũ Tú Quyên chủ biên. |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa Dân tộc, |c 2009. | ||
300 | |a 291 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Nghiên cứu về điều kiện tự nhiên, dân cư, đời sống kinh tế, tổ chức xã hội, văn hóa vật vật thể và văn hóa phi vật thể của nhóm người La Chí ở xã Bản Díu, huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang. | |
653 | |a Dân tộc học. | ||
653 | |a Dân tộc thiểu số | ||
653 | |a Hà Giang. | ||
653 | |a Dân tộc La Chí | ||
653 | |a Huyện Xín Mần. | ||
907 | |a .b10233799 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (6)10005 |a (2)10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i M.0040855 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10580013 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0040856 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10580025 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0040857 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10580037 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0040858 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10580049 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0040859 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10580050 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0040860 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10580062 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0014630 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10579990 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0014631 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10580001 |z 23-02-24 |