Từ điển tiếng Việt.
Cuốn sách được biên soạn trực tiếp trên máy tính theo 1 chương trình do Trung tâm Từ điển học thiết kế, thu thập 45.757 mục từ và 53.758 nghĩa với 73.208 thí dụ trong đó có 23.371 thí dụ được trích dẫn trong các tác phẩm văn học, báo chí.....
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Đà Nẵng :
Nxb. Đà Nẵng,
2007.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00027114 | ||
005 | 20111003111051.0 | ||
008 | 111003s2007 vm vie d | ||
020 | |c 295.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 495.9223 | |
084 | |a 4(V)(03) |b T.550 | ||
245 | 0 | 0 | |a Từ điển tiếng Việt. |
260 | |a Đà Nẵng : |b Nxb. Đà Nẵng, |c 2007. | ||
300 | |a 1866 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Cuốn sách được biên soạn trực tiếp trên máy tính theo 1 chương trình do Trung tâm Từ điển học thiết kế, thu thập 45.757 mục từ và 53.758 nghĩa với 73.208 thí dụ trong đó có 23.371 thí dụ được trích dẫn trong các tác phẩm văn học, báo chí.. | |
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Tiếng Việt. | ||
907 | |a .b1023519x |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0001735 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10582940 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0001736 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10582952 |z 23-02-24 |