Nông dân / T2.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Nxb. Lao động,
2012.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00029068 | ||
005 | 20140926110944.0 | ||
008 | 140926s2012 vm vie d | ||
020 | |c 180.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 891.8 | |
084 | |a N(511)3 |b R.200.Y | ||
100 | 1 | |a Reymont, Wladyslaw ST. | |
245 | 1 | 0 | |a Nông dân / |c Wladyslaw ST. Reymont; Nguyễn Văn Thái dịch. |n T2. |
260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Lao động, |c 2012. | ||
300 | |a 723 tr.; |c 24 cm. | ||
653 | |a Ba Lan. | ||
653 | |a Tiểu thuyết. | ||
653 | |a Tác phẩm văn học. | ||
653 | |a Văn học nước ngoài. | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Thái |e Dịch. | |
773 | 0 | |d Hà Nội : Lao động, 2012 |t Nông dân |w 29065. | |
907 | |a .b10253713 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i M.0042115 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10628241 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0042116 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10628253 |z 23-02-24 |