30 thuật ngữ nghiên cứu văn hóa/
Giải nghĩa 30 thuật ngữ chuyên ngành nghiên cứu về văn hóa: Bản thể luận, biểu tượng, di sản, hiện đại hóa, nhân học, phương pháp, truyền thông, văn hóa, vô thức, vốn văn hóa, xã hội hóa.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Khoa học xã học,
2008.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00030077 | ||
005 | 20150901160924.0 | ||
008 | 150901s2008 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 306.03/ |b B.510.QU | |
100 | 1 | |a Bùi, Quang Thắng. | |
245 | 1 | 0 | |a 30 thuật ngữ nghiên cứu văn hóa/ |c Bùi Quang Thắng chủ biên. |
260 | |a Hà Nội: |b Khoa học xã học, |c 2008. | ||
300 | |a 546 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Giải nghĩa 30 thuật ngữ chuyên ngành nghiên cứu về văn hóa: Bản thể luận, biểu tượng, di sản, hiện đại hóa, nhân học, phương pháp, truyền thông, văn hóa, vô thức, vốn văn hóa, xã hội hóa. | |
653 | |a Văn hóa. | ||
653 | |a Văn hóa học. | ||
653 | |a Thuật ngữ | ||
653 | |a Môn học. | ||
907 | |a .b10263330 |b 28-06-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10010 |b 13-06-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Những vấn đề văn hóa Việt Nam hiện đại (VH6054) | ||
945 | |a 306.03/ |b B.510.QU |g 1 |i TLMH.0000277 |j 0 |l 10010 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10648112 |z 23-02-24 |