Biến đổi tập quán mưu sinh và văn hóa đảm bảo đời sống của người Đan Lai huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An sau tái định cư : Khóa luận tốt nghiệp khoa Văn hóa học /
Tìm hiểu những tập tục, nét cơ bản trong đời sống kinh tế, văn hóa - xã hội trước và sau khi thực hiện quá trình di dân tái định cư của người Đan Lai ở 2 bản Tân Sơn và Cửa Rào; Biến đổi về tập quán của đồng bào sau tái định cư; Những bất cập cần khắc phục và giải pháp giúp cho đời sống người Đan La...
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội,
2015.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00030144 | ||
| 005 | 20150911150945.0 | ||
| 008 | 150909s2015 vm vie d | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 385.4 |b NG.527.B | |
| 100 | 1 | |a Nguyễn, Bảo Ngân. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Biến đổi tập quán mưu sinh và văn hóa đảm bảo đời sống của người Đan Lai huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An sau tái định cư : |b Khóa luận tốt nghiệp khoa Văn hóa học / |c Nguyễn Bảo Ngân; Nguyễn Thành Nam hướng dẫn. |
| 260 | |a Hà Nội, |c 2015. | ||
| 300 | |a 76 tr.; |c 30 cm + |e Phụ lục+ ảnh. | ||
| 520 | 3 | |a Tìm hiểu những tập tục, nét cơ bản trong đời sống kinh tế, văn hóa - xã hội trước và sau khi thực hiện quá trình di dân tái định cư của người Đan Lai ở 2 bản Tân Sơn và Cửa Rào; Biến đổi về tập quán của đồng bào sau tái định cư; Những bất cập cần khắc phục và giải pháp giúp cho đời sống người Đan Lai huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An theo hướng bền vững. | |
| 653 | |a Phong tục tập quán. | ||
| 653 | |a Văn hóa. | ||
| 653 | |a Người Đan Lai. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 653 | |a Khóa luận tốt nghiệp. | ||
| 653 | |a Con Cuông. | ||
| 653 | |a Nghệ An. | ||
| 653 | |a Văn hóa học. | ||
| 653 | |a Tái định cư | ||
| 700 | 1 | |a Nguyễn, Thành Nam |e Hướng dẫn. | |
| 907 | |a .b10264000 |b 13-05-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10007 |b - - |c m |d l |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 385.4 |b NG.527.B |g 1 |i TL.0005081 |j 0 |l 10007 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 13 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10649165 |z 23-02-24 | ||