Xây dựng đời sống văn hóa của ngư dân làng chài Vịnh Hạ Long tại khu tái định cư phường Hà Phong thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh. : Khóa luận tốt nghiệp khoa Quản lý văn hóa: Chuyên ngành Chính sách văn hóa /
Cơ sở lý luận của công tác xây dựng đời sống văn hóa cơ sở ở nước ta và khu tái định cư phường Hà Phong - Hạ Long - Quảng Ninh; Thực trạng đời sống văn hóa của ngư dân làng chài tại khu tái định cư Hà Phong; Nâng cao hiệu quả xây dựng đời sống văn hóa của ngư dân làng chài tại khu tái định cư phường...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội,
2015.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00030197 | ||
005 | 20150915150956.0 | ||
008 | 150915s2015 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 382 |b NG.527.TH | |
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Minh Huyền. | |
245 | 1 | 0 | |a Xây dựng đời sống văn hóa của ngư dân làng chài Vịnh Hạ Long tại khu tái định cư phường Hà Phong thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh. : |b Khóa luận tốt nghiệp khoa Quản lý văn hóa: Chuyên ngành Chính sách văn hóa / |c Nguyễn Thị Minh Huyền; Phan Văn Tú hướng dẫn. |
260 | |a Hà Nội, |c 2015. | ||
300 | |a 79 tr.; |c 30 cm + |e Phụ lục+ảnh. | ||
520 | 3 | |a Cơ sở lý luận của công tác xây dựng đời sống văn hóa cơ sở ở nước ta và khu tái định cư phường Hà Phong - Hạ Long - Quảng Ninh; Thực trạng đời sống văn hóa của ngư dân làng chài tại khu tái định cư Hà Phong; Nâng cao hiệu quả xây dựng đời sống văn hóa của ngư dân làng chài tại khu tái định cư phường Hà Phong - Hạ Long - Quảng Ninh. | |
653 | |a Khóa luận tốt nghiệp. | ||
653 | |a Quảng Ninh. | ||
653 | |a Quản lý văn hóa. | ||
653 | |a Chính sách văn hóa. | ||
653 | |a Đời sống văn hóa. | ||
653 | |a Ngư dân. | ||
653 | |a Làng chài. | ||
653 | |a Tái định cư | ||
653 | |a Phường Hà Phong. | ||
653 | |a Hạ Long. | ||
700 | 1 | |a Trần, Thị Diên |e Hướng dẫn. | |
907 | |a .b10264516 |b 13-05-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10007 |b - - |c m |d l |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 382 |b NG.527.TH |g 1 |i TL.0005222 |j 0 |l 10007 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 13 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10649827 |z 23-02-24 |