Quản lý thị trường sản phẩm văn hóa ở Việt Nam trong cơ chế thị trường/
Nghiên cứu cơ sở lý luận của quản lý thị trường sản phẩm văn hóa trong nền kinh tế thị trường hiện nay; Thực trạng quản lý thị trường sản phẩm văn hóa Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế; Giải pháp đồng bộ về cơ chế và phương pháp quản lý thị trường sản phẩm văn hóa hiện nay....
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Văn hóa thông tin và Viện Văn hóa,
2010.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00030563 | ||
005 | 20181121151116.0 | ||
008 | 160107s2010 vm vie d | ||
020 | |c 21.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 338.4 |b PH.104.TH | |
100 | 1 | |a Phạm, Thị Thanh Tâm. | |
245 | 1 | 0 | |a Quản lý thị trường sản phẩm văn hóa ở Việt Nam trong cơ chế thị trường/ |c Phạm Thị Thanh Tâm. |
260 | |a Hà Nội: |b Văn hóa thông tin và Viện Văn hóa, |c 2010. | ||
300 | |a 183 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Nghiên cứu cơ sở lý luận của quản lý thị trường sản phẩm văn hóa trong nền kinh tế thị trường hiện nay; Thực trạng quản lý thị trường sản phẩm văn hóa Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế; Giải pháp đồng bộ về cơ chế và phương pháp quản lý thị trường sản phẩm văn hóa hiện nay. | |
653 | |a Kinh tế văn hóa nghệ thuật. | ||
653 | |a Thị trường. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Môn học. | ||
653 | |a Cơ chế thị trường. | ||
653 | |a Sản phẩm văn hóa. | ||
907 | |a .b10267967 |b 16-08-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (7)10005 |a 10010 |a (2)10002 |b 08-08-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Khoa Quản lý Văn hóa | ||
900 | |a Ngành Quản lý Văn hóa Nghệ thuật | ||
901 | |a Trịnh, Lê Anh |e Giảng viên | ||
945 | |a 338.76 |b PH.104.TH |g 1 |i M.0044272 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10653624 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 338.76 |b PH.104.TH |g 1 |i M.0044271 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10653648 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 338.76 |b PH.104.TH |g 1 |i M.0044273 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1065365x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 338.76 |b PH.104.TH |g 1 |i M.0044274 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10653661 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 338.76 |b PH.104.TH |g 1 |i M.0044275 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10653673 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 338.76 |b PH.104.TH |g 1 |i M.0044276 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10653685 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 338.76 |b PH.104.TH |g 1 |i M.0044277 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10653697 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 338.4 |b PH.104.TH |g 1 |i TLMH.0000571 |j 0 |l 10010 |o - |p 21.000 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10653636 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 338.76 |b PH.104.TH |g 1 |i D.0016809 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10653600 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 338.76 |b PH.104.TH |g 1 |i D.0020301 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10653612 |z 23-02-24 |