Từ điển thuật ngữ quyền tác giả, quyền liên quan.
Giới thiệu 284 mục từ được sử dụng phổ biến trong các quan hệ về sáng tạo văn học, nghệ thuật, khoa học và các quan hệ liên quan đến bảo hộ quyền tác giả, quyền liên quan cùng 1 số điều ước quốc tế đa phương, song phương, tổ chức quốc tế và quốc gia liên quan....
Được lưu tại giá sách ảo:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Thế giới,
2010.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00030738 | ||
005 | 20160505150531.0 | ||
008 | 160505s2010 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
084 | |a 34(V)47 |b T.550 | ||
245 | 0 | 0 | |a Từ điển thuật ngữ quyền tác giả, quyền liên quan. |
260 | |a Hà Nội : |b Thế giới, |c 2010. | ||
300 | |a 225 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu 284 mục từ được sử dụng phổ biến trong các quan hệ về sáng tạo văn học, nghệ thuật, khoa học và các quan hệ liên quan đến bảo hộ quyền tác giả, quyền liên quan cùng 1 số điều ước quốc tế đa phương, song phương, tổ chức quốc tế và quốc gia liên quan. | |
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Thuật ngữ | ||
653 | |a Quyền tác giả | ||
653 | |a Bản quyền. | ||
653 | |a Từ điển thuật ngữ | ||
907 | |a .b10269575 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0018417 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10654756 |z 23-02-24 |