Kỹ năng phỏng vấn dành cho các nhà báo /
Gợi mở những phương pháp, kỹ năng, tiếp cận đối tượng được phỏng vấn theo quy trình: từ nghiên cứu, lên kế hoạch đến kiểm tra, biên tập câu trích dẫn trong bảng hỏi để phỏng vấn, lắng nghe và ghi chép lại.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Thông tấn,
2007.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00030932 | ||
005 | 20160715170723.0 | ||
008 | 160715s2007 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 002.6 |b A.100.D | |
100 | 1 | |a Adams, Sally. | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ năng phỏng vấn dành cho các nhà báo / |c Sally Adams, Wynford Hicks; Nguyễn Xuân Hồng dịch. |
246 | 1 | 0 | |a Interviewing for journalists. |
260 | |a Hà Nội : |b Thông tấn, |c 2007. | ||
300 | |a 310 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Gợi mở những phương pháp, kỹ năng, tiếp cận đối tượng được phỏng vấn theo quy trình: từ nghiên cứu, lên kế hoạch đến kiểm tra, biên tập câu trích dẫn trong bảng hỏi để phỏng vấn, lắng nghe và ghi chép lại. | |
653 | |a Phỏng vấn. | ||
653 | |a Báo chí | ||
653 | |a Phóng viên. | ||
653 | |a Nhà báo. | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Xuân Hồng |e Dịch. | |
700 | 1 | |a Hicks, Wynford |e Tác giả | |
907 | |a .b1027148x |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 002.6 |b A.100.D |g 1 |i D.0018569 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10656893 |z 23-02-24 |