Cồng chiêng Mường /
Giới thiệu các thuật ngữ, khái niệm cồng chiêng và tình hình nghiên cứu Cồng chiêng Mường. Người Mường, văn hóa Mường và các nét nghệ thuật cơ bản trong văn hoá công chiêng Mường.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Văn hóa thông tin và Viện Văn hóa,
2011.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00031139 | ||
005 | 20181113101146.0 | ||
008 | 160907s2011 vm vie d | ||
020 | |c 78.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 781.24 |b K.309.TR | |
100 | 1 | |a Kiều, Trung Sơn. | |
245 | 1 | 0 | |a Cồng chiêng Mường / |c Kiều Trung Sơn. |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa thông tin và Viện Văn hóa, |c 2011. | ||
300 | |a 310 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu các thuật ngữ, khái niệm cồng chiêng và tình hình nghiên cứu Cồng chiêng Mường. Người Mường, văn hóa Mường và các nét nghệ thuật cơ bản trong văn hoá công chiêng Mường. | |
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Dân tộc Mường. | ||
653 | |a Cồng chiêng. | ||
653 | |a Dân tộc thiểu số | ||
653 | |a dân tộc ít người. | ||
907 | |a .b10273542 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (15)10005 |a (4)10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 781.24 |b K.309.TR |g 1 |i M.0043890 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10659134 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 781.24 |b K.309.TR |g 1 |i M.0043891 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10659146 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 781.24 |b K.309.TR |g 1 |i M.0043892 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10659158 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 781.24 |b K.309.TR |g 1 |i M.0043893 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1065916x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 781.24 |b K.309.TR |g 1 |i M.0043894 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10659171 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 781.24 |b K.309.TR |g 1 |i M.0043895 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10659183 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 781.24 |b K.309.TR |g 1 |i M.0043896 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10659195 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 781.24 |b K.309.TR |g 1 |i M.0043897 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10659201 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 781.24 |b K.309.TR |g 1 |i M.0043898 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10659213 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 781.24 |b K.309.TR |g 1 |i M.0043899 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10659225 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 781.24 |b K.309.TR |g 1 |i M.0043900 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10659237 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 781.24 |b K.309.TR |g 1 |i M.0043901 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10659249 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 781.24 |b K.309.TR |g 1 |i M.0043902 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10659250 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 781.24 |b K.309.TR |g 1 |i M.0043903 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10659262 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 781.24 |b K.309.TR |g 1 |i M.0043904 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10659274 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 781.24 |b K.309.TR |g 1 |i D.0017048 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10659092 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 781.24 |b K.309.TR |g 1 |i D.0020248 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10659109 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 781.24 |b K.309.TR |g 1 |i D.0021400 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10659110 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 781.24 |b K.309.TR |g 1 |i D.0021401 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10659122 |z 23-02-24 |