Nguyễn Trãi quốc âm từ điển /
Giải mã những từ ngữ, thành ngữ, điển cố, văn tự, từ cổ, từ nguyên, tần số, địa danh, nhân vật lịch sử, ... chủ yếu được trích dẫn qua tác phẩm "Quốc âm thi tập" của Nguyễn Trãi cuối thế kỷ XIV đầu thế kỷ XV.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Từ đển bách khoa,
2014.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00031375 | ||
005 | 20161022151027.0 | ||
008 | 161022s2014 vm vie d | ||
020 | |c 410.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 895.9221 | |
084 | |a 8(03) |b TR.121.TR | ||
100 | 1 | |a Trần, Trọng Dương. | |
245 | 1 | 0 | |a Nguyễn Trãi quốc âm từ điển / |c Trần Trọng Dương. |
260 | |a Hà Nội : |b Từ đển bách khoa, |c 2014. | ||
300 | |a 479 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Giải mã những từ ngữ, thành ngữ, điển cố, văn tự, từ cổ, từ nguyên, tần số, địa danh, nhân vật lịch sử, ... chủ yếu được trích dẫn qua tác phẩm "Quốc âm thi tập" của Nguyễn Trãi cuối thế kỷ XIV đầu thế kỷ XV. | |
653 | |a Nguyễn Trãi. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Tác phẩm. | ||
907 | |a .b10275903 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0018709 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10664725 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0018710 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10664737 |z 23-02-24 |