Hôn nhân của người Thái (nhóm Tày Thanh) ở xã Tri Lễ, huyện Quế Phong, tỉnh Nghệ An : Khóa luận tốt nghiệp: Văn hóa dân tộc thiểu số; Chuyên ngành Quản lý nhà nước về văn hóa dân tộc thiểu số /
Khái quát về địa bàn và dân tộc người nghiên cứu; Thực trạng trong hôn nhân truyền thống của người Thái (nhóm Tày Thanh); Những biến đổi trong hôn nhân của người Thái (nhóm Tày Thanh) tại xã Tri Lễ, huyện Quế Phong, tỉnh Nghệ An và những vấn đề đặt ra....
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội,
2016.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00031446 | ||
005 | 20161028171054.0 | ||
008 | 161028s2016 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 385.4 |b H.100.TH | |
100 | 1 | |a Hà, Thị Diệu Linh. | |
245 | 1 | 0 | |a Hôn nhân của người Thái (nhóm Tày Thanh) ở xã Tri Lễ, huyện Quế Phong, tỉnh Nghệ An : |b Khóa luận tốt nghiệp: Văn hóa dân tộc thiểu số; Chuyên ngành Quản lý nhà nước về văn hóa dân tộc thiểu số / |c Hà Thị Diệu Linh; Nguyễn Thị Việt Hương hướng dẫn. |
260 | |a Hà Nội, |c 2016. | ||
300 | |a 93 tr.; |c 30 cm + |e Phụ lục+ảnh. | ||
520 | 3 | |a Khái quát về địa bàn và dân tộc người nghiên cứu; Thực trạng trong hôn nhân truyền thống của người Thái (nhóm Tày Thanh); Những biến đổi trong hôn nhân của người Thái (nhóm Tày Thanh) tại xã Tri Lễ, huyện Quế Phong, tỉnh Nghệ An và những vấn đề đặt ra. | |
653 | |a dân tộc ít người. | ||
653 | |a Dân tộc thiểu số | ||
653 | |a Dân tộc Thái (Tày Thanh) | ||
653 | |a Xã Tri Lễ | ||
653 | |a Huyện Quế Phong. | ||
653 | |a Nghệ An. | ||
653 | |a Phong tục. | ||
653 | |a Khóa luận tốt nghiệp. | ||
653 | |a Văn hóa dân tộc. | ||
653 | |a Quản lý nhà nước. | ||
653 | |a Tập quán. | ||
653 | |a Tín ngưỡng dân gian. | ||
653 | |a Văn hóa dân gian. | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Việt Hương |e Hướng dẫn. | |
907 | |a .b10276610 |b 13-05-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10007 |b - - |c m |d l |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 385.4 |b H.100.TH |g 1 |i TL.0005542 |j 0 |l 10007 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 13 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1066564x |z 23-02-24 |