Danh mục phân định vùng dân tộc và miền núi theo trình độ phát triển giai đoạn 2012 - 2015.
Hệ thống danh mục phân định khu vực vùng dân tộc và miền núi theo trình độ phát triển giai đoạn 2012 - 2015.
Được lưu tại giá sách ảo:
| Định dạng: | Sách |
|---|---|
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội :
Ủy ban dân tộc,
2013.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00031552 | ||
| 005 | 20161107101151.0 | ||
| 008 | 161107s2013 vm vie d | ||
| 041 | |a vie | ||
| 084 | |a 91(V) |b D.107 | ||
| 245 | 0 | 0 | |a Danh mục phân định vùng dân tộc và miền núi theo trình độ phát triển giai đoạn 2012 - 2015. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Ủy ban dân tộc, |c 2013. | ||
| 300 | |a 768 tr.; |c 27 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Hệ thống danh mục phân định khu vực vùng dân tộc và miền núi theo trình độ phát triển giai đoạn 2012 - 2015. | |
| 653 | |a Danh mục. | ||
| 653 | |a Dân tộc. | ||
| 653 | |a Miền núi. | ||
| 653 | |a 2012-2015. | ||
| 653 | |a Địa lý | ||
| 907 | |a .b10277675 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0019037 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10667842 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0019038 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10667854 |z 23-02-24 | ||