Từ điển đường phố Hà Nội 2010 /
Cuốn sách cung cấp các thông tin về độ dài, đặc điểm địa lý, lịch sử hình thành, xuất xứ tên gọi, di tích thắng cảnh, công sở và cơ sở kinh doanh trên các con phố thuộc 29 đơn vị hành chính (quận, huyện, thị xã) của Hà Nội được công bố cho đến tháng 9 năm 2010....
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Thông tin và truyền thông,
2011.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00031800 | ||
005 | 20161129151126.0 | ||
008 | 161129s2011 vm vie d | ||
020 | |c 95.000đ | ||
041 | |a vie | ||
084 | |a 9(V-H)(03) |b N.104.H | ||
100 | 0 | |a Nam Hồng. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển đường phố Hà Nội 2010 / |c Nam Hồng, Lăng Thị Nga. |
260 | |a Hà Nội : |b Thông tin và truyền thông, |c 2011. | ||
300 | |a 498 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Cuốn sách cung cấp các thông tin về độ dài, đặc điểm địa lý, lịch sử hình thành, xuất xứ tên gọi, di tích thắng cảnh, công sở và cơ sở kinh doanh trên các con phố thuộc 29 đơn vị hành chính (quận, huyện, thị xã) của Hà Nội được công bố cho đến tháng 9 năm 2010. | |
653 | |a Địa danh. | ||
653 | |a Hà Nội. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Đường phố | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
700 | 1 | |a Lăng, Thị Nga |e Tác giả | |
907 | |a .b10280157 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0001769 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10672850 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0001770 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10672862 |z 23-02-24 |