Từ điển Việt - Nga /
Tra cứu khoảng 60.000 từ vựng tiếng Nga được dịch nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh theo vần ABC.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thế giới,
2008.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00031843 | ||
005 | 20161203161201.0 | ||
008 | 161203s2008 vm vie d | ||
020 | |c 250.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 495.92239171 | |
084 | |a 4(V)(03)=NG |b G.460.L | ||
100 | 1 | |a Gơlebôva, I.I. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển Việt - Nga / |c I.I. Gơle boova, A.A. Xôcôlốp. |
260 | |a Hà Nội : |b Thế giới, |c 2008. | ||
300 | |a 792 tr.; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Tra cứu khoảng 60.000 từ vựng tiếng Nga được dịch nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh theo vần ABC. | |
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Việt. | ||
653 | |a Tiếng Nga. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Tra cứu. | ||
700 | 1 | |a Xôcôlốp, A.A. |e Tác giả | |
907 | |a .b10280583 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0001861 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10673891 |z 23-02-24 |