|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00031859 |
005 |
20161206161223.0 |
008 |
161206s2001 vm vie d |
020 |
|
|
|c 280.000đ
|
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 344.59707
|
084 |
|
|
|a 34(V)15
|b C.101
|
245 |
0 |
0 |
|a Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo.
|n Q.1,
|p Các quy đinh về nhà trường.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Thống Kê,
|c 2001.
|
300 |
|
|
|a 1338 tr.;
|c 27 cm.
|
653 |
|
|
|a Văn bản pháp luật.
|
653 |
|
|
|a Giáo dục.
|
653 |
|
|
|a Đào tạo.
|
773 |
0 |
|
|d Hà Nội : Thống Kê, 2001-2003
|t Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục- đào tạo
|w 26537.
|
907 |
|
|
|a .b10280741
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10009
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i TR.0001849
|j 0
|l 10009
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10674147
|z 23-02-24
|