Từ điển nhân danh, địa danh và tác phẩm văn học nghệ thuật Trung Quốc / T1.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Tri thức,
2011.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00031868 | ||
005 | 20161206171243.0 | ||
008 | 161206s2011 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
084 | |a 9(N414)(03) |b H.407.XU | ||
100 | 1 | |a Hoàng, Xuân Chỉnh. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển nhân danh, địa danh và tác phẩm văn học nghệ thuật Trung Quốc / |c Hoàng Xuân Chỉnh. |n T1. |
260 | |a Hà Nội : |b Tri thức, |c 2011. | ||
300 | |a 999 tr.; |c 24 cm. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Tra cứu. | ||
653 | |a trung Quốc. | ||
653 | |a Địa danh. | ||
653 | |a Danh nhân. | ||
653 | |a Tác phẩm văn học. | ||
653 | |a Nghệ thuật. | ||
773 | 0 | |d Hà Nội : Tri thức, 2011 |t Từ điển nhân danh, địa danh và tác phẩm văn học nghệ thuật Trung Quốc |w 31867. | |
907 | |a .b10280832 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0001834 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10674214 |z 23-02-24 |