Tôn giáo Mỹ đương đại /
Môi quan hệ của người Mỹ với tôn giáo; Kytô giáo trước và sau khi nước Mỹ thành lập; các tông phái chính của đạo Tin Lành; công giáo Roma và chính thống giáo; giáo hội và giáo phái bản địa ở nước Mỹ; các tôn giáo khác nhau và tôn giáo mới; tôn giáo với đời sống xã hội công cộng....
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Tôn giáo : Từ điển Bách khoa,
2009.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00032130 | ||
005 | 20170302110353.0 | ||
008 | 170301s2009 vm vie d | ||
020 | |c 98.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 200.973 | |
084 | |a 298(N711) |b L.566.B | ||
100 | 1 | |a Lưu, Bành. | |
245 | 1 | 0 | |a Tôn giáo Mỹ đương đại / |c Lưu Bành; Trần Nghĩa Phương dịch. |
260 | |a Hà Nội : |b Tôn giáo : |b Từ điển Bách khoa, |c 2009. | ||
300 | |a 542 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Môi quan hệ của người Mỹ với tôn giáo; Kytô giáo trước và sau khi nước Mỹ thành lập; các tông phái chính của đạo Tin Lành; công giáo Roma và chính thống giáo; giáo hội và giáo phái bản địa ở nước Mỹ; các tôn giáo khác nhau và tôn giáo mới; tôn giáo với đời sống xã hội công cộng. | |
653 | |a Tôn giáo. | ||
653 | |a Mỹ | ||
700 | 1 | |a Trần, Nghĩa Phương |e Dịch. | |
907 | |a .b1028333x |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0019534 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10676107 |z 23-02-24 |