Đàm thoại tiếng Anh dành cho du khách và hướng dẫn viên du lịch /
Cách đàm thoại tiếng Anh cho du khách và hướng dẫn viên du lịch qua các chủ đề, topic, từ và các cụm từ thường được dùng.
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,
2002.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00032258 | ||
005 | 20170505170538.0 | ||
008 | 170505s2002 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
084 | |a 4(N523) |b Đ.104 | ||
245 | 0 | 0 | |a Đàm thoại tiếng Anh dành cho du khách và hướng dẫn viên du lịch / |c Nguyễn Thành Yên biên dịch. |
246 | 0 | 0 | |a Practical Conversations with Emphasis on tourism. |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c 2002. | ||
300 | |a 239 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Cách đàm thoại tiếng Anh cho du khách và hướng dẫn viên du lịch qua các chủ đề, topic, từ và các cụm từ thường được dùng. | |
653 | |a Tiếng Anh. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Du lịch. | ||
653 | |a Du khách. | ||
653 | |a Hướng dẫn viên. | ||
653 | |a Đàm thọai. | ||
907 | |a .b10284618 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0019913 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10677793 |z 23-02-24 |