Việt sử địa dư /
Chú giải về sự thay đổi 631 địa danh trên tỉnh thành cả nước từ thời điểm dựng nước đến những năm cuối thế kỷ XVIII.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Nghệ An :
Nxb. Nghệ An,
2008.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00032336 | ||
005 | 20170524150532.0 | ||
008 | 170524s2008 vm vie d | ||
020 | |c 56.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 915.97 | |
084 | |a 91(V) |b PH.105.Đ | ||
100 | 1 | |a Phan, Đình Phùng. | |
245 | 1 | 0 | |a Việt sử địa dư / |c Phan Đình Phùng; Nguyễn Hữu Mùi dịch, chú giải. |
260 | |a Nghệ An : |b Nxb. Nghệ An, |c 2008. | ||
300 | |a 366 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Chú giải về sự thay đổi 631 địa danh trên tỉnh thành cả nước từ thời điểm dựng nước đến những năm cuối thế kỷ XVIII. | |
653 | |a Địa lý | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Địa danh. | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Hữu Mùi |e Dịch, chú giải. | |
907 | |a .b10285398 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002069 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10679042 |z 23-02-24 |