Pháp lệnh cán bộ công chức và văn bản có liên quan.
Giới thiệu quy định các điều, chương của pháp lệnh cán bộ, công chức và văn bản liên quan; sửa đổi, bổ sung điều 17, 19.
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Chính trị Quốc gia,
2000.
|
Edition: | Tái bản có sửa chữa, bổ sung. |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00032340 | ||
005 | 20170524170533.0 | ||
008 | 170524s2000 vm vie d | ||
020 | |c 6.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 344.59701 | |
084 | |a 34(V)9 |b PH.109 | ||
245 | 0 | 0 | |a Pháp lệnh cán bộ công chức và văn bản có liên quan. |
250 | |a Tái bản có sửa chữa, bổ sung. | ||
260 | |a Hà Nội : |b Chính trị Quốc gia, |c 2000. | ||
300 | |a 78 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu quy định các điều, chương của pháp lệnh cán bộ, công chức và văn bản liên quan; sửa đổi, bổ sung điều 17, 19. | |
653 | |a Luật pháp. | ||
653 | |a Pháp lệnh. | ||
653 | |a Cán bộ | ||
653 | |a Công chức. | ||
653 | |a Văn bản pháp luật. | ||
907 | |a .b1028543x |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002026 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1067908x |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002326 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10679091 |z 23-02-24 |