54 dân tộc Việt Nam và các tên gọi khác /
Tra cứu các mục từ tên gọi khác của 54 dân tộc theo trật tự vần ABC.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Thanh Niên,
1999.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00032464 | ||
005 | 20200729110703.0 | ||
008 | 170619s1999 vm vie d | ||
020 | |c 20.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 305.89592 | |
084 | |a 902.7(V) |b B.510.TH | ||
100 | 1 | |a Bùi, Thiết. | |
245 | 1 | 0 | |a 54 dân tộc Việt Nam và các tên gọi khác / |c Bùi Thiết. |
260 | |a Hà Nội : |b Thanh Niên, |c 1999. | ||
300 | |a 231 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Tra cứu các mục từ tên gọi khác của 54 dân tộc theo trật tự vần ABC. | |
653 | |a Dân tộc học. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Tên. | ||
653 | |a Tộc người. | ||
907 | |a .b10286676 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (2)10009 |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002008 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1068069x |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002009 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10680706 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0022716 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10680688 |z 23-02-24 |