Số liệu dân số, gia đình và trẻ em /
Thống kê số liệu tren các phương diện: dân số và kế hoạch hóa gia đình, quy mô và mức sống hộ gia đình, chăm sóc và bảo vệ trẻ em.
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | , |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội :
Thống Kê,
2005.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00032508 | ||
| 005 | 20170810160825.0 | ||
| 008 | 170810s2005 vm vie d | ||
| 020 | |c 80.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 312.2 |b NG.527.QU | |
| 100 | 1 | |a Nguyễn, Quốc Anh. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Số liệu dân số, gia đình và trẻ em / |c Nguyễn Quốc Anh, Trần Ngọc Thạch, Võ Anh Dũng,... |
| 246 | 1 | 0 | |a Data on Population, Family and Children. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Thống Kê, |c 2005. | ||
| 300 | |a 168 tr.; |c 24 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Thống kê số liệu tren các phương diện: dân số và kế hoạch hóa gia đình, quy mô và mức sống hộ gia đình, chăm sóc và bảo vệ trẻ em. | |
| 653 | |a Dân số | ||
| 653 | |a Gia đình. | ||
| 653 | |a Trẻ em. | ||
| 653 | |a Số liệu. | ||
| 653 | |a Thống kê | ||
| 700 | 1 | |a Trần, Ngọc Thạch |e Tác giả | |
| 700 | 1 | |a Võ, Anh Dũng |e Tác giả | |
| 907 | |a .b10287115 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 312.2 |b NG.527.QU |g 1 |i TR.0002176 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10681632 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 312.2 |b NG.527.QU |g 1 |i TR.0002177 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10681644 |z 23-02-24 | ||