|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00032530 |
005 |
20170830090851.0 |
008 |
170830s2009 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 761.24
|b O.400.G
|
100 |
1 |
|
|a Oger, Henri.
|
245 |
1 |
0 |
|a Kỹ thuật của người An Nam /
|c Henri Oger; Trần Đình Bình dịch.
|n T3.
|
246 |
1 |
0 |
|a Mechanics and crafts of the Annamites.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Thế giới,
|c 2009.
|
300 |
|
|
|a 349 tr.;
|c 24 cm.
|
653 |
|
|
|a Tranh khắc gỗ
|
653 |
|
|
|a Người An Nam.
|
653 |
|
|
|a Bắc Bộ
|
653 |
|
|
|a Đồ họa.
|
700 |
1 |
|
|a Trần, Đình Bình
|e Dịch.
|
773 |
0 |
|
|d Thế Giới : Nxb. Hà Nội, 2009
|t Kỹ thuật của người An Nam
|w 32531.
|
907 |
|
|
|a .b10287334
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|a 761.24
|b O.400.G
|g 1
|i D.0020652
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10681929
|z 23-02-24
|