Các di tích hậu kỳ đá cũ và sơ kỳ đá mới ở Quảng Tây Trung Quốc trong mối quan hệ với Bắc Việt Nam /
Giới thiệu vài nét về địa lý cảnh quan và tình hình nghiên cứu các di tích đồ đá ở Quảng Tây. Trình bày về các di tích hậu kỳ đá cũ và sơ kỳ đá mới ở Quảng Tây cũng như mối quan hệ giữa các di tích hậu kỳ đá cũ và sơ kỳ đá mới ở Quảng Tây, Trung Quốc với thời đại đá ở Bắc Việt Nam....
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội :
Khoa học xã học,
2008.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00032555 | ||
| 005 | 20221207111221.0 | ||
| 008 | 170905s2008 vm vie d | ||
| 020 | |c 51.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 930.1 |b TR.312.N | |
| 084 | |a 902.6(N414) |b TR.312.N | ||
| 100 | 1 | |a Trình, Năng Chung. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Các di tích hậu kỳ đá cũ và sơ kỳ đá mới ở Quảng Tây Trung Quốc trong mối quan hệ với Bắc Việt Nam / |c Trình Năng Chung. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã học, |c 2008. | ||
| 300 | |a 233 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Giới thiệu vài nét về địa lý cảnh quan và tình hình nghiên cứu các di tích đồ đá ở Quảng Tây. Trình bày về các di tích hậu kỳ đá cũ và sơ kỳ đá mới ở Quảng Tây cũng như mối quan hệ giữa các di tích hậu kỳ đá cũ và sơ kỳ đá mới ở Quảng Tây, Trung Quốc với thời đại đá ở Bắc Việt Nam. | |
| 653 | |a Di tích lịch sử | ||
| 653 | |a Khảo cổ học. | ||
| 653 | |a Sơ kỳ đá mới. | ||
| 653 | |a Thời đại đồ đá | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 653 | |a trung Quốc. | ||
| 653 | |a Thời đại đồ đá cũ | ||
| 653 | |a Thời đại đồ đá mới. | ||
| 653 | |a Miền Bắc. | ||
| 907 | |a .b10287589 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 930.1 |b TR.312.N |g 1 |i D.0020265 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10682557 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 930.1 |b TR.312.N |g 1 |i D.0020266 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10682569 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 930.1 |b TR.312.N |g 1 |i D.0020267 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10682570 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 930.1 |b TR.312.N |g 1 |i D.0025250 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10682582 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 930.1 |b TR.312.N |g 1 |i D.0025251 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10682594 |z 23-02-24 | ||