Giáo trình Luật tố tụng dân sự Việt Nam/
Trình bày các vấn đề lý luận cơ bản về ngành luật đất đai. Cung cấp các kiến thức về chế độ sở hữu toàn dân và quản lý nhà nước về đất đai; địa vị pháp lý của người sử dụng đất; thủ tục hành chính trong quản lý, sử dụng đất đai; chế độ pháp lý nhóm đất nông nghiệp và phi nông nghiệp; thanh tra, kiểm...
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Công an Nhân dân,
2017.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 16 có sửa đổi. |
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00032597 | ||
005 | 20170920170929.0 | ||
008 | 170920s2017 vm vie d | ||
020 | |c 76.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 346.597 |b NG.527.C | |
100 | 1 | |a Nguyễn, Công Bình. | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình Luật tố tụng dân sự Việt Nam/ |c Nguyễn Công Bình chủ biên. |
250 | |a Tái bản lần thứ 16 có sửa đổi. | ||
260 | |a Hà Nội : |b Công an Nhân dân, |c 2017. | ||
300 | |a 538 tr.; |c 22 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày các vấn đề lý luận cơ bản về ngành luật đất đai. Cung cấp các kiến thức về chế độ sở hữu toàn dân và quản lý nhà nước về đất đai; địa vị pháp lý của người sử dụng đất; thủ tục hành chính trong quản lý, sử dụng đất đai; chế độ pháp lý nhóm đất nông nghiệp và phi nông nghiệp; thanh tra, kiểm tra, giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai và xử lý vi phạm pháp luật đất đai. | |
653 | |a Pháp luật. | ||
653 | |a Giáo trình. | ||
653 | |a Môn học. | ||
653 | |a Luật tố tụng dân sự | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
907 | |a .b10288004 |b 27-06-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (9)10005 |a 10010 |a (5)10002 |b 26-06-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Luật Tố tụng dân sự (LH6017) | ||
945 | |g 1 |i M.0043284 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10683525 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0043285 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10683537 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0043286 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10683549 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0043288 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10683550 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0043289 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10683562 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0043290 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10683574 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0043291 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10683586 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0043292 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10683598 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0043287 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10683604 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 346.597 |b NG.527.C |g 1 |i TLMH.0000405 |j 0 |l 10010 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10683616 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0020682 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10683471 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0020683 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10683483 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0020684 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10683495 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0020685 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10683501 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0020686 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10683513 |z 23-02-24 |