Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề /
Sách gồm 9 phần. "Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm": Y khoa; Gia đình, nhà cửa, , vật dụng; Giáo dục và nghề nghiệp; Thể thao giải trí; Thời gian, không gian, địa điểm; Động vật, thực vật, ...
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội :
Thế giới,
2016.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00032843 | ||
| 005 | 20180124090138.0 | ||
| 008 | 180124s2016 vm vie d | ||
| 020 | |c 84.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 084 | |a 4-07 |b Đ.552.T | ||
| 100 | 0 | |a Đức Tín. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề / |c Đức Tín. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Thế giới, |c 2016. | ||
| 300 | |a 405 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Sách gồm 9 phần. "Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm": Y khoa; Gia đình, nhà cửa, , vật dụng; Giáo dục và nghề nghiệp; Thể thao giải trí; Thời gian, không gian, địa điểm; Động vật, thực vật, ... | |
| 653 | |a Ngôn ngữ | ||
| 653 | |a Từ vựng. | ||
| 653 | |a Tiếng Anh. | ||
| 907 | |a .b10290369 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0020952 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 3 |v 0 |w 3 |x 0 |y .i10689321 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0020953 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 2 |v 0 |w 2 |x 0 |y .i10689333 |z 23-02-24 | ||