Sổ tay hành hương đất phương Nam /
Những dữ liệu cơ bản về lịch sử, nội dung, đặc điểm của các dạng thức tín ngưỡng, tôn giáo ở Nam Bộ cùng với những đặc trưng về văn hoá vật thể và phi vật thể; chỉ dẫn cần thiết cho các tuyến đi hành hương đến các địa điểm tại 18 tỉnh thành của vùng đất phương Nam....
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội :
Văn hóa dân tộc,
2012.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00033802 | ||
| 005 | 20190218090236.0 | ||
| 008 | 190108s2012 vm vie d | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 203 | |
| 084 | |a 91(V3) |b H.531.NG | ||
| 100 | 1 | |a Huỳnh, Ngọc Tráng. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Sổ tay hành hương đất phương Nam / |c Huỳnh Ngọc Tráng chủ biên. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa dân tộc, |c 2012. | ||
| 300 | |a 660 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Những dữ liệu cơ bản về lịch sử, nội dung, đặc điểm của các dạng thức tín ngưỡng, tôn giáo ở Nam Bộ cùng với những đặc trưng về văn hoá vật thể và phi vật thể; chỉ dẫn cần thiết cho các tuyến đi hành hương đến các địa điểm tại 18 tỉnh thành của vùng đất phương Nam. | |
| 653 | |a Sổ tay. | ||
| 653 | |a Địa lý | ||
| 653 | |a Hành hương. | ||
| 653 | |a Phương Nam. | ||
| 653 | |a Tín ngưỡng dân gian. | ||
| 653 | |a Nam Bộ | ||
| 907 | |a .b10299816 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0021785 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10708868 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0021786 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1070887x |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0021787 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10708881 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0021788 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10708893 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0021789 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1070890x |z 23-02-24 | ||