|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00033966 |
005 |
20190212160258.0 |
008 |
190212s2011 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
084 |
|
|
|a V24
|b PH.105.T
|
100 |
1 |
|
|a Phan, Tứ
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ chiến trường khu 5 :
|b Bút ký và ghi chép văn học /
|c Phan Tứ.
|n Q3.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 2011.
|
300 |
|
|
|a 737 tr.;
|c 21 cm.
|
653 |
|
|
|a Bút ký
|
653 |
|
|
|a Tác phẩm văn học.
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Nhật ký
|
653 |
|
|
|a Ghi chép.
|
773 |
0 |
|
|d Hà Nội : Văn học, 2011
|t Từ chiền trường khu 5
|w 33963.
|
907 |
|
|
|a .b10301422
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0021928
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10711715
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0021929
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10711727
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0021930
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10711739
|z 23-02-24
|