Phân loại và biên mục/
Gồm 6 phần: Quản lý tài nguyên thông tin mô tả, truy cập và tổ chức; mô tả các tiêu chuẩn và công cụ; điểm truy cập và kiểm soát tính nhất quán các quy chuẩn và công cụ; nguyên tắc từ vựng kiểm soát và phân tích chủ đề; tổ chức các nguồn tài liệu trong thư viện; các định dạng mã hóa và việc sản xuất...
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Thế giới,
2014.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00033999 | ||
005 | 20190306140327.0 | ||
008 | 190227s2014 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 025.3 |b CH.100.N | |
100 | 1 | |a Chan, Lois Mai. | |
245 | 1 | 0 | |a Phân loại và biên mục/ |c Lois Mai Chan; Phạm Thị Kim Thanh, Nguyễn Thị Nhị, Nguyễn Thị Hạnh,... Nguyễn Thị Kim Loan hiệu đính. |
246 | 1 | 0 | |a Cataloging and classification. |
260 | |a Hà Nội: |b Thế giới, |c 2014. | ||
300 | |a 779 tr.; |c 21 cm. | ||
500 | |a Dịch nguyên bản tiếng Anh. | ||
520 | 3 | |a Gồm 6 phần: Quản lý tài nguyên thông tin mô tả, truy cập và tổ chức; mô tả các tiêu chuẩn và công cụ; điểm truy cập và kiểm soát tính nhất quán các quy chuẩn và công cụ; nguyên tắc từ vựng kiểm soát và phân tích chủ đề; tổ chức các nguồn tài liệu trong thư viện; các định dạng mã hóa và việc sản xuất, ... | |
653 | |a Phân loại. | ||
653 | |a Biên mục. | ||
653 | |a Mục lục thư viện. | ||
653 | |a Môn học. | ||
700 | 1 | |a Phạm, Thị Kim Thanh |e Dịch. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Nhị |e Dịch. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Hạnh |e Dịch. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Kim Loan |e Hiệu đính. | |
907 | |a .b10301756 |b 22-08-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (7)10005 |a 10010 |a (2)10002 |b 21-08-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Khoa Thông tin, Thư viện | ||
945 | |a 025.3 |b CH.100.N |g 1 |i M.0044584 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10712604 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.3 |b CH.100.N |g 1 |i M.0044586 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10712628 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.3 |b CH.100.N |g 1 |i M.0044587 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 2 |v 0 |w 2 |x 0 |y .i1071263x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.3 |b CH.100.N |g 1 |i M.0044588 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10712641 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.3 |b CH.100.N |g 1 |i M.0044589 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10712653 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.3 |b CH.100.N |g 1 |i M.0044590 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10712665 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.3 |b CH.100.N |g 1 |i M.0044591 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10712677 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.3 |b CH.100.N |g 1 |i TLMH.0000636 |j 0 |l 10010 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10712616 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.3 |b CH.100.N |g 1 |i D.0021975 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10712586 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.3 |b CH.100.N |g 1 |i D.0021976 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10712598 |z 23-02-24 |