Kỹ năng tổ chức kho và bảo quản tài liệu/
Gồm 4 phần chính: Thuật ngữ và định nghĩa; Giới thiệu chi tiết lý thuyết, mô hình và thực tiễn những thao tác nghiệp vụ cũng như kinh nghiệm về tổ chức kho và bảo quản tài liệu: Tổ chức kho tài liệu, Bảo quản tài liệu; Các câu hỏi thường gặp: Tổ chức kho tài liệu, Về bảo quản tài liệu; Bảng tra chủ...
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Thế giới,
2014.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00034003 | ||
005 | 20200623150603.0 | ||
008 | 190227s2014 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 025.8 |b TR.121.TH | |
100 | 1 | |a Trần, Thị Hoàn Anh. | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ năng tổ chức kho và bảo quản tài liệu/ |c Trần Thị Hoàn Anh, Nguyễn Thị Thanh Mai, Nguyễn Thị Kim Loan chủ biên. |
260 | |a Hà Nội: |b Thế giới, |c 2014. | ||
300 | |a 242 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm 4 phần chính: Thuật ngữ và định nghĩa; Giới thiệu chi tiết lý thuyết, mô hình và thực tiễn những thao tác nghiệp vụ cũng như kinh nghiệm về tổ chức kho và bảo quản tài liệu: Tổ chức kho tài liệu, Bảo quản tài liệu; Các câu hỏi thường gặp: Tổ chức kho tài liệu, Về bảo quản tài liệu; Bảng tra chủ đề chữ cái. | |
653 | |a Thư viện. | ||
653 | |a Kho tài liệu. | ||
653 | |a Tài liệu. | ||
653 | |a Bảo quản. | ||
653 | |a Phục chế | ||
653 | |a Môn học. | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Thanh Mai |e chủ biên. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Kim Loan |e chủ biên. | |
907 | |a .b10301793 |b 09-09-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (7)10005 |a 10010 |a (2)10002 |b 26-08-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Khoa Thông tin, Thư viện | ||
945 | |a 025.22 |b TR.121.TH |g 1 |i M.0044561 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10713013 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.22 |b TR.121.TH |g 1 |i M.0044562 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10713025 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.22 |b TR.121.TH |g 1 |i M.0044563 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10713037 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.22 |b TR.121.TH |g 1 |i M.0044564 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10713049 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.22 |b TR.121.TH |g 1 |i M.0044565 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10713050 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.22 |b TR.121.TH |g 1 |i M.0044566 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10713062 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.22 |b TR.121.TH |g 1 |i M.0044567 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10713074 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.8 |b TR.121.TH |g 1 |i TLMH.0000649 |j 0 |l 10010 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10713001 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.22 |b TR.121.TH |g 1 |i D.0021983 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10712987 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.22 |b TR.121.TH |g 1 |i D.0021984 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10712999 |z 23-02-24 |