So sánh bộ luật dân sự năm 2005 và bộ luật dân sự năm 2015 /
So sánh từng điều luật cụ thể của 2 Bộ luật và chỉ rõ những điểm mới, được sửa đổi, bổ sung của Bộ luật dân sự năm 2015 với Bộ luật dân sự năm 2005.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Hồng Đức,
2016.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00034143 | ||
005 | 20190409090404.0 | ||
008 | 190403s2016 vm vie d | ||
020 | |c 225.000đ | ||
041 | |a vie | ||
084 | |a 34(V)40 |b T.100.Đ | ||
100 | 1 | |a Tạ, Đình Tuyên. | |
245 | 1 | 0 | |a So sánh bộ luật dân sự năm 2005 và bộ luật dân sự năm 2015 / |c Tạ Đình Tuyên. |
260 | |a Hà Nội : |b Hồng Đức, |c 2016. | ||
300 | |a 478 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a So sánh từng điều luật cụ thể của 2 Bộ luật và chỉ rõ những điểm mới, được sửa đổi, bổ sung của Bộ luật dân sự năm 2015 với Bộ luật dân sự năm 2005. | |
653 | |a Luật dân sự | ||
653 | |a Năm 2005. | ||
653 | |a Năm 2015. | ||
653 | |a So sánh. | ||
907 | |a .b10303194 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0022145 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10715046 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0023944 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10715058 |z 23-02-24 |