Luật đất đai năm 2013 và văn bản hướng dẫn thi hành /
Gồm 6 nghị định: Nghị định số 43/2014/NĐ - CP ngày 15/5/2014 đến nghị định số 47/2014/NĐ - CP ngày 15/5/2014; Nghị định số 01/2017 ngày 6/01/2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số nghị định quy định chi tiết thi hành Luật đất đai. Trình bày toàn văn luật đất đai với các điều quy định chung; Quy...
Được lưu tại giá sách ảo:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Nxb. Lao động,
2017.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00034178 | ||
005 | 20190408100420.0 | ||
008 | 190408s2017 vm vie d | ||
020 | |c 140.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 346.59704302632 |b L.504 | |
245 | 0 | 0 | |a Luật đất đai năm 2013 và văn bản hướng dẫn thi hành / |c Minh Ngọc sưu tầm, tuyển chọn. |
260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Lao động, |c 2017. | ||
300 | |a 571 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm 6 nghị định: Nghị định số 43/2014/NĐ - CP ngày 15/5/2014 đến nghị định số 47/2014/NĐ - CP ngày 15/5/2014; Nghị định số 01/2017 ngày 6/01/2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số nghị định quy định chi tiết thi hành Luật đất đai. Trình bày toàn văn luật đất đai với các điều quy định chung; Quy định về quyền và trách nhiệm của nhà nước đối với đất đai; Địa giới hành chính và điều tra cơ bản về đất đai; quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; Giao đất, cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất;Tthu hồi đất, trưng dụng đất, bồi thường, hỗ trợ, tái định cư; đăng ký đất đai, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất... cùng các văn bản hướng dẫn thi hành. | |
653 | |a Luật đất đai. | ||
653 | |a Năm 2013. | ||
653 | |a Văn bản hướng dẫn. | ||
653 | |a Nghị định. | ||
653 | |a Quy định. | ||
653 | |a Pháp luật. | ||
653 | |a Môn học. | ||
653 | |a Luật pháp. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
907 | |a .b10303546 |b 27-06-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10010 |b 25-06-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Luật đất đai (LH6029) | ||
945 | |a 346.59704302632 |b L.504 |g 1 |i TLMH.0000425 |j 0 |l 10010 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10715423 |z 23-02-24 |