Từ điển Nùng - Việt : Khoảng 10.000 từ ngữ /
Tra cứu khoảng hơn 10.000 từ vựng ngôn ngữ tiếng Nùng gắn liền với đời sống vật chất, văn óa của cộng đồng dân tộc được sắp xếp theo thứ tự vần chữ cái ABC.
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Thái Nguyên :
Đại học Thái Nguyên,
2016.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00034366 | ||
005 | 20190529120538.0 | ||
008 | 190529s2016 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
084 | |a 4(NU)(03)=V |b T.550 | ||
245 | 0 | 0 | |a Từ điển Nùng - Việt : |b Khoảng 10.000 từ ngữ / |c Mông Ký Slay, Vương Toàn, Phạm Ngọc Thưởng, Nông Hồng Thăng. |
260 | |a Thái Nguyên : |b Đại học Thái Nguyên, |c 2016. | ||
300 | |a 500 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Tra cứu khoảng hơn 10.000 từ vựng ngôn ngữ tiếng Nùng gắn liền với đời sống vật chất, văn óa của cộng đồng dân tộc được sắp xếp theo thứ tự vần chữ cái ABC. | |
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Tiếng Nùng. | ||
653 | |a Tra cứu. | ||
653 | |a Tiếng Việt. | ||
907 | |a .b10305415 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002263 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10718461 |z 23-02-24 |