Du lịch làng nghề khảm trai Chuôn Ngọ (Phú Xuyên - Hà Tây) : Khóa luận tốt nghiệp khoa Văn hóa du lịch /
Nghiên cứu hệ thống di sản vật thể: đình, chùa, miếu, ... và phi vật thể: kinh nghiệm lao động sản xuất, kho tàng văn học nghệ thuật dân gian, ... của làng nghề khảm trai Chuôn Ngọc. Thực trạng việc khai thác, ứng dụng những giá trị văn hóa đó trong phát triển du lịch làng nghề khảm trai nói riêng v...
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội,
2006.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00034387 | ||
005 | 20190627100631.0 | ||
008 | 190605s2006 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 745 |b NG.527.TH | |
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Huyền. | |
245 | 1 | 0 | |a Du lịch làng nghề khảm trai Chuôn Ngọ (Phú Xuyên - Hà Tây) : |b Khóa luận tốt nghiệp khoa Văn hóa du lịch / |c Nguyễn Thị Huyền; Nguyễn Văn Cần hướng dẫn. |
260 | |a Hà Nội, |c 2006. | ||
300 | |a 100 tr.; |c 30 cm + |e phụ lục. | ||
520 | 3 | |a Nghiên cứu hệ thống di sản vật thể: đình, chùa, miếu, ... và phi vật thể: kinh nghiệm lao động sản xuất, kho tàng văn học nghệ thuật dân gian, ... của làng nghề khảm trai Chuôn Ngọc. Thực trạng việc khai thác, ứng dụng những giá trị văn hóa đó trong phát triển du lịch làng nghề khảm trai nói riêng và trong tổng thể quy hoạch du lịch tỉnh Hà Tây nói chung. | |
653 | |a Làng nghề truyền thống. | ||
653 | |a Du lịch. | ||
653 | |a Khóa luận tốt nghiệp. | ||
653 | |a Khoa Văn hóa du lịch. | ||
653 | |a Làng Chuôn Ngọc. | ||
653 | |a Phú Xuyên. | ||
653 | |a Hà Tây. | ||
653 | |a Khảm trai. | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Cần |e Hướng dẫn. | |
907 | |a .b10305622 |b 13-05-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10007 |b - - |c m |d l |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 745 |b NG.527.TH |g 1 |i TL.0005903 |j 0 |l 10007 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 13 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10718904 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 745 |b NG.527.TH |g 1 |i TL.0005922 |j 0 |l 10007 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 13 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10718916 |z 23-02-24 |