Trang phục cổ truyền các dân tộc Việt Nam/
Phác họa đôi nét trang phục truyền thống của các dân tộc Việt Nam qua các thời đại: thời dựng nước, thời phong kiến, thời thuộc Pháp, từ năm 1945 đến nay; giới thiệu các trang phục truyền thống của các dân tộc: Kinh, Mường, Tày - Nùng, Thái, Dao, Mông, Tạng - Miến, miền núi phía Bắc, Tây Nguyên, Chă...
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội:
Tri thức,
2018.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00034515 | ||
| 005 | 20231124091113.0 | ||
| 008 | 191010s2018 vm vie d | ||
| 020 | |a 9786049437601 |c 185.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 391.009597 |b NG.450.Đ | |
| 100 | 1 | |a Ngô, Đức Thịnh. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Trang phục cổ truyền các dân tộc Việt Nam/ |c Ngô Đức Thịnh. |
| 260 | |a Hà Nội: |b Tri thức, |c 2018. | ||
| 300 | |a 310 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Phác họa đôi nét trang phục truyền thống của các dân tộc Việt Nam qua các thời đại: thời dựng nước, thời phong kiến, thời thuộc Pháp, từ năm 1945 đến nay; giới thiệu các trang phục truyền thống của các dân tộc: Kinh, Mường, Tày - Nùng, Thái, Dao, Mông, Tạng - Miến, miền núi phía Bắc, Tây Nguyên, Chăm, Khơme Nam Bộ, Hoa. | |
| 653 | |a Trang phục truyền thống. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 653 | |a Dân tộc. | ||
| 653 | |a Trang phục cổ truyền. | ||
| 653 | |a Dân tộc học. | ||
| 653 | |a Môn học. | ||
| 653 | |a Ngành Sáng tác văn học. | ||
| 653 | |a Khoa Viết văn, Báo chí | ||
| 907 | |a .b10306894 |b 30-10-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a (4)10005 |a 10010 |a (2)10002 |b 29-10-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 900 | |a Văn hóa tộc người Việt Nam | ||
| 901 | |a Nguyễn, Anh Cường |e Giảng viên | ||
| 945 | |a 391.009597 |b NG.450.Đ |g 1 |i M.0044765 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10721563 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 391.009597 |b NG.450.Đ |g 1 |i M.0044766 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 6 |v 0 |w 6 |x 0 |y .i10721575 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 391.009597 |b NG.450.Đ |g 1 |i M.0044767 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 3 |v 0 |w 3 |x 0 |y .i10721587 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 391.009597 |b NG.450.Đ |g 1 |i M.0044763 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10721599 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 391.009597 |b NG.450.Đ |g 1 |i TLMH.0000798 |j 0 |l 10010 |o - |p 120.000 |q - |r - |s - |t 7 |u 3 |v 0 |w 3 |x 0 |y .i10721551 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 391.009597 |b NG.450.Đ |g 1 |i D.0022430 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 17 |v 0 |w 17 |x 0 |y .i10721538 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 391.009597 |b NG.450.Đ |g 1 |i D.0022431 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 18 |v 0 |w 18 |x 0 |y .i1072154x |z 23-02-24 | ||