Biến đổi về không gian di sản văn hóa cồng chiêng Mường ở huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình hiện nay : Nghiên cứu khoa học Sinh viên khoa Quản lý văn hóa nghệ thuật /
Nghiên cứu, tìm hiểu, phân tích thực trạng những biến đổi không gian văn hóa cồng chiêng ở huyện Kim Bôi trên cơ sở khảo sát thực địa; đề xuất giải pháp nhằm phát huy những giá trị không gian văn hóa cồng chiêng Mường ở huyện Kim Bôi, Hòa Bình hiện nay....
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | , , , |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội,
2019.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00036348 | ||
| 005 | 20201209181239.0 | ||
| 008 | 201208s2019 vm vie d | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 385.3 |b B.510.TH | |
| 100 | 1 | |a Bùi, Thị Hồng. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Biến đổi về không gian di sản văn hóa cồng chiêng Mường ở huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình hiện nay : |b Nghiên cứu khoa học Sinh viên khoa Quản lý văn hóa nghệ thuật / |c Bùi Thị Hồng; Đinh Văn Hiển hướng dẫn. |
| 260 | |a Hà Nội, |c 2019. | ||
| 300 | |a 82 tr.; |c 30 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Nghiên cứu, tìm hiểu, phân tích thực trạng những biến đổi không gian văn hóa cồng chiêng ở huyện Kim Bôi trên cơ sở khảo sát thực địa; đề xuất giải pháp nhằm phát huy những giá trị không gian văn hóa cồng chiêng Mường ở huyện Kim Bôi, Hòa Bình hiện nay. | |
| 653 | |a Cồng chiêng. | ||
| 653 | |a Dân tộc Mường. | ||
| 653 | |a Khoa Quản lý văn hóa. | ||
| 653 | |a Nghiên cứu khoa học. | ||
| 653 | |a Di sản văn hóa. | ||
| 653 | |a Huyện Kim Bôi. | ||
| 653 | |a Hòa Bình. | ||
| 653 | |a Sinh viên. | ||
| 700 | 1 | |a Đinh, Văn Hiển |e Hướng dẫn. | |
| 700 | 1 | |a Dương, Thành Văn |e Tác giả | |
| 700 | 1 | |a Phan, Nhật Giang |e Tác giả | |
| 700 | 1 | |a Nguyễn, Đức Thắng |e Tác giả | |
| 907 | |a .b10324987 |b 13-05-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10007 |b - - |c m |d n |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 385.3 |b B.510.TH |g 1 |i TL.0006435 |j 0 |l 10007 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 14 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10737509 |z 23-02-24 | ||