Ghe bầu Nam Trung Bộ và ghe xuồng Nam Bộ /
Đề cập đến ghe bầu miền Trung và các loại hình ghe xuồng phổ biến ở Nam Bộ.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Văn hóa thông tin,
2014.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00036567 | ||
005 | 20221128201115.0 | ||
008 | 210111s2014 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 385.4 |b NG.527.TH | |
082 | 0 | |a 390.095975 |b NG.527.TH | |
100 | 1 | |a Nguyễn, Thành Lợi. | |
245 | 1 | 0 | |a Ghe bầu Nam Trung Bộ và ghe xuồng Nam Bộ / |c Nguyễn Thành Lợi. |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa thông tin, |c 2014. | ||
300 | |a 207 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Đề cập đến ghe bầu miền Trung và các loại hình ghe xuồng phổ biến ở Nam Bộ. | |
653 | |a Văn hóa vật thể | ||
653 | |a Văn hóa dân gian. | ||
653 | |a Văn hóa phi vật thể | ||
653 | |a Nam Trung Bộ | ||
653 | |a Nam Bộ | ||
653 | |a Xuồng. | ||
653 | |a Ghe. | ||
907 | |a .b10327162 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 385.4 |b NG.527.TH |g 1 |i D.0023733 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10741665 |z 23-02-24 |