Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học/
Gồm 5 chương: Giới thiệu tổng quan về phương pháp luận nghiên cứu khoa học, Phân loại và tiến trình tư duy trong nghiên cứu khoa học; Những vấn đề về thiết kế nghiên cứu như nội dung thiết kế nghiên cứu, mô hình nghiên cứu; Tổng quan về nghiên cứu định tính; Nghiên cứu định lượng; Viết và thuyết trì...
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Thống kê,
2015.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00036734 | ||
005 | 20210305100355.0 | ||
008 | 210204s2015 vm vie d | ||
020 | |c 59.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 001.42/ |b Đ.312.V | |
100 | 1 | |a Đinh, Văn Sơn. | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học/ |c Đinh Văn Sơn, Vũ Mạnh Chiến chủ biên. |
260 | |a Hà Nội: |b Thống kê, |c 2015. | ||
300 | |a 238 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm 5 chương: Giới thiệu tổng quan về phương pháp luận nghiên cứu khoa học, Phân loại và tiến trình tư duy trong nghiên cứu khoa học; Những vấn đề về thiết kế nghiên cứu như nội dung thiết kế nghiên cứu, mô hình nghiên cứu; Tổng quan về nghiên cứu định tính; Nghiên cứu định lượng; Viết và thuyết trình báo cáo nghiên cứu khoa học. | |
653 | |a Nghiên cứu khoa học. | ||
653 | |a Phương pháp. | ||
653 | |a Giáo trình. | ||
700 | 1 | |a Vũ, Mạnh Chiến |e chủ biên. | |
907 | |a .b1032883x |b 28-06-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (4)10005 |a 10010 |a (2)10002 |b 11-06-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Kỹ năng triển khai NCVH (VH6026) | ||
901 | |a Trương, Thị Thúy Mai, |e Giảng viên | ||
945 | |a 001.5 |b Đ.312.V |g 1 |i M.0046385 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10744861 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 001.5 |b Đ.312.V |g 1 |i M.0046386 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10744873 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 001.5 |b Đ.312.V |g 1 |i M.0046387 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10744885 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 001.5 |b Đ.312.V |g 1 |i M.0046388 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10744897 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 001.4 |b Đ.312.V |g 1 |i TLMH.0000260 |j 0 |l 10010 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10744903 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 001.5 |b Đ.312.V |g 1 |i D.0024033 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10744848 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 001.5 |b Đ.312.V |g 1 |i D.0024034 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1074485x |z 23-02-24 |