Thuật ngữ kiến trúc truyền thống nhà rường Huế /
Giới thiệu các thuật ngữ kiến trúc nhà rường Huế về: bố cục không gian, hình thức kết cấu, các loại mực - kỹ thuật chế tác - lắp dựng, hệ khung, hệ mái, hệ nền móng, hệ bao ch..; tra cứu các mục từ và hình ảnh minh họa.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Thế giới : Mai Ha book,
2020.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00037046 | ||
005 | 20220228160247.0 | ||
008 | 210308s2020 vm vie d | ||
020 | |c 259.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 721 |b NG.527.TH | |
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Thúy Vi. | |
245 | 1 | 0 | |a Thuật ngữ kiến trúc truyền thống nhà rường Huế / |c Nguyễn Thị Thúy Vi chủ biên. |
260 | |a Hà Nội : |b Thế giới : |b Mai Ha book, |c 2020. | ||
300 | |a 255 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu các thuật ngữ kiến trúc nhà rường Huế về: bố cục không gian, hình thức kết cấu, các loại mực - kỹ thuật chế tác - lắp dựng, hệ khung, hệ mái, hệ nền móng, hệ bao ch..; tra cứu các mục từ và hình ảnh minh họa. | |
653 | |a Kiến trúc. | ||
653 | |a Nhà rường. | ||
653 | |a Huế | ||
653 | |a Thuật ngữ | ||
653 | |a Tra cứu. | ||
907 | |a .b1033192x |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (5)10005 |a (2)10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 721 |b NG.527.TH |g 1 |i M.0046731 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10753151 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 721 |b NG.527.TH |g 1 |i M.0046730 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10753163 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 721 |b NG.527.TH |g 1 |i M.0046732 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10753175 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 721 |b NG.527.TH |g 1 |i M.0046733 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10753187 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 721 |b NG.527.TH |g 1 |i M.0046734 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10753199 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 721 |b NG.527.TH |g 1 |i D.0024133 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10753138 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 721 |b NG.527.TH |g 1 |i D.0024134 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1075314x |z 23-02-24 |