Góp phần nghiên cứu văn hóa và tộc người/
Tập hợp các bài viết nghiên cứu về lĩnh vực văn hóa, tộc người của các dân tộc Việt Nam: cổ về cõi sống và cõi chết trong quan niệm cổ truyền của người Mường; phần thần thoại trong “Đẻ đất – Đẻ nước”; xung quanh các hình thức khai thác ruộng Lang; cạp váy Mường; món ăn Huế, món ăn Mường; ......
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội:
Văn hóa dân tộc,
2020.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00037047 | ||
| 005 | 20210310110322.0 | ||
| 008 | 210308s2020 vm vie d | ||
| 020 | |c 339.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 390.09597 |b NG.527.T | |
| 100 | 1 | |a Nguyễn, Từ Chi. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Góp phần nghiên cứu văn hóa và tộc người/ |c Nguyễn Từ Chi. |
| 260 | |a Hà Nội: |b Văn hóa dân tộc, |c 2020. | ||
| 300 | |a 634 tr.; |c 24 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Tập hợp các bài viết nghiên cứu về lĩnh vực văn hóa, tộc người của các dân tộc Việt Nam: cổ về cõi sống và cõi chết trong quan niệm cổ truyền của người Mường; phần thần thoại trong “Đẻ đất – Đẻ nước”; xung quanh các hình thức khai thác ruộng Lang; cạp váy Mường; món ăn Huế, món ăn Mường; ... | |
| 653 | |a Văn hóa. | ||
| 653 | |a Dân tộc học. | ||
| 653 | |a Tộc người. | ||
| 653 | |a Môn học. | ||
| 907 | |a .b10331931 |b 12-08-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a (4)10005 |a 10010 |a (2)10002 |b 03-07-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 900 | |a Các lý thuyết văn hóa học (HP2) | ||
| 900 | |a Ngành Văn hóa học | ||
| 945 | |g 1 |i M.0046736 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10753229 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0046737 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10753242 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0046738 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10753254 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0046739 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10753266 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 390.09597 |b NG.527.T |g 1 |i TLMH.0000361 |j 0 |l 10010 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10753230 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0024131 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10753205 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0024132 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10753217 |z 23-02-24 | ||