Đời sống xã hội và văn hóa của cộng đồng ngư dân ven biển và hải đảo từ Đà Nẵng đến Khánh Hoà - Góc nhìn dân tộc học/
Nghiên cứu thực trạng một số khía cạnh cơ bản về đời sống xã hội và đời sống văn hóa của các cộng đồng ngư dân ven biển và hải đảo từ Đà Nẵng đến Khánh Hòa hiện nay; thực trạng các vấn đề giáo dục và văn hóa của ngư dân; cơ hội, thách thức cho sự phát triển của các cộng động ngư dân ven biển và đề x...
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Khoa học xã học,
2018.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00037433 | ||
005 | 20230103150118.0 | ||
008 | 210322s2018 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 306.095975/ |b B.510.XU | |
100 | 1 | |a Bùi, Xuân Đính. | |
245 | 1 | 0 | |a Đời sống xã hội và văn hóa của cộng đồng ngư dân ven biển và hải đảo từ Đà Nẵng đến Khánh Hoà - Góc nhìn dân tộc học/ |c Bùi Xuân Đính, Nguyễn Thị Thanh Bình chủ biên. |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã học, |c 2018. | ||
300 | |a 378 tr.; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Dân tộc học. | ||
520 | 3 | |a Nghiên cứu thực trạng một số khía cạnh cơ bản về đời sống xã hội và đời sống văn hóa của các cộng đồng ngư dân ven biển và hải đảo từ Đà Nẵng đến Khánh Hòa hiện nay; thực trạng các vấn đề giáo dục và văn hóa của ngư dân; cơ hội, thách thức cho sự phát triển của các cộng động ngư dân ven biển và đề xuất một số kiến nghị, giải pháp về vấn đề xã hội và văn hóa của ngư dân. | |
653 | |a Văn hóa. | ||
653 | |a Đời sống xã hội. | ||
653 | |a Ven biển. | ||
653 | |a Ngư dân. | ||
653 | |a Miền Trung. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Môn học. | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Thanh Bình |e chủ biên. | |
907 | |a .b10335675 |b 28-06-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10010 |a 10002 |b 12-06-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Văn hóa biển Việt Nam (VH6012) | ||
945 | |a 306.095975/ |b B.510.XU |g 1 |i TLMH.0000266 |j 0 |l 10010 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10758896 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 306.095975 |b B.510.XU |g 1 |i D.0023139 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10758902 |z 23-02-24 |