Hiệp định thương mại tự do giữa Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Liên minh Châu Âu. Q2.
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Tài Chính,
2020.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00037565 | ||
005 | 20210401110432.0 | ||
008 | 210401s2020 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 339.52 |b H.307 | |
245 | 0 | 0 | |a Hiệp định thương mại tự do giữa Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Liên minh Châu Âu. |n Q2. |
260 | |a Hà Nội : |b Tài Chính, |c 2020. | ||
300 | |a 663 tr.; |c 27 cm. | ||
653 | |a Thương mại. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Liên minh Châu Âu. | ||
653 | |a Hiệp định. | ||
653 | |a Thương mại tự do. | ||
773 | 0 | |d Hà Nội : Tài chính, 2020 |t Hiệp định thương mại tự do giữa Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Liên minh Châu Âu |w 37563. | |
907 | |a .b10336965 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (2)10005 |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 339.52 |b H.307 |g 1 |i M.0046774 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10759931 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 339.52 |b H.307 |g 1 |i M.0046775 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10759943 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 339.52 |b H.307 |g 1 |i D.0024215 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1075992x |z 23-02-24 |