Luật Thư viện - Các kỹ năng hướng dẫn nghiệp vụ thư viện/
Giới thiệu về Luật Thư viện 2019, tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam về bộ chỉ số đánh giá hoạt động thư viện, kỹ năng và nghiệp vụ cán bộ thư viện cần biết; điều lệ Hội Thư viện Việt Nam (sửa đổi, bổ sung) và đề án phát triển văn hoá đọc trong cộng đồng đến năm 2020, định hướng đến năm 2030; tiêu chuẩn q...
Được lưu tại giá sách ảo:
| Định dạng: | Sách |
|---|---|
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội:
Lao động,
2020.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00038005 | ||
| 005 | 20210527170556.0 | ||
| 008 | 210527s2020 vm vie d | ||
| 020 | |a 9786049890635 |c 375.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 344.597092 |b L.504 | |
| 245 | 0 | 0 | |a Luật Thư viện - Các kỹ năng hướng dẫn nghiệp vụ thư viện/ |c Vũ Tươi hệ thống. |
| 260 | |a Hà Nội: |b Lao động, |c 2020. | ||
| 300 | |a 391 tr.; |c 28 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Giới thiệu về Luật Thư viện 2019, tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam về bộ chỉ số đánh giá hoạt động thư viện, kỹ năng và nghiệp vụ cán bộ thư viện cần biết; điều lệ Hội Thư viện Việt Nam (sửa đổi, bổ sung) và đề án phát triển văn hoá đọc trong cộng đồng đến năm 2020, định hướng đến năm 2030; tiêu chuẩn quy chế mẫu thư viện trường đại học, phổ thông, thư viện công cộng; quy định về điều kiện thành lập, thủ tục đăng ký, tổ chức hoạt động, thu, nộp sử dụng phí thư viện và tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp chuyên ngành thư viện. | |
| 653 | |a Thư viện. | ||
| 653 | |a Kỹ năng. | ||
| 653 | |a Pháp luật. | ||
| 653 | |a Luật thư viện. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 653 | |a Môn học. | ||
| 907 | |a .b10341353 |b 14-10-25 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10009 |a 10010 |b 30-09-25 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 900 | |a Khoa Thông tin, Thư viện | ||
| 945 | |g 1 |i TR.0002674 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10767174 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 344.597092 |b L.504 |g 1 |i TLMH.0001336 |j 0 |l 10010 |o - |p 375.000 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10767186 |z 23-02-24 | ||