Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005: Được sửa đổi, bổ sung năm 2009, 2019.
Toàn văn Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 của Quốc hội đã được sửa đổi, bổ sung năm 2009 và năm 2019 c.
Được lưu tại giá sách ảo:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Tư pháp,
2019.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00038029 | ||
005 | 20210531160541.0 | ||
008 | 210531s2019 vm vie d | ||
020 | |c 44.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 346.048 |b L.504 | |
245 | 0 | 0 | |a Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005: |b Được sửa đổi, bổ sung năm 2009, 2019. |
260 | |a Hà Nội: |b Tư pháp, |c 2019. | ||
300 | |a 215 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Toàn văn Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 của Quốc hội đã được sửa đổi, bổ sung năm 2009 và năm 2019 c. | |
653 | |a Pháp luật. | ||
653 | |a Sở hữu trí tuệ | ||
653 | |a Luật Sở hữu trí tuệ | ||
653 | |a Văn bản pháp luật. | ||
653 | |a Năm 2009. | ||
653 | |a Năm 2019. | ||
653 | |a Môn học. | ||
907 | |a .b10341596 |b 27-06-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (4)10009 |a 10010 |b 24-06-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Luật sở hữu trí tuệ (LH6028) | ||
945 | |g 1 |i TR.0002713 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10767861 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002714 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10767873 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002716 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10767897 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002717 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10767903 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 346.048 |b L.504 |g 1 |i TLMH.0000448 |j 0 |l 10010 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10767885 |z 23-02-24 |