Kỷ vật kháng chiến. T11.
Được lưu tại giá sách ảo:
| Định dạng: | Sách |
|---|---|
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội :
Quân đội nhân dân,
2020.
|
| Tùng Thư: | T.11.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00038156 | ||
| 005 | 20210629150657.0 | ||
| 008 | 210629s2020 vm vie d | ||
| 041 | |a vie | ||
| 084 | |a V24 |b K.600 | ||
| 245 | 0 | 0 | |a Kỷ vật kháng chiến. |n T11. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Quân đội nhân dân, |c 2020. | ||
| 300 | |a 188 tr.; |c 21 cm. | ||
| 490 | 0 | |a T.11. | |
| 653 | |a Hồi ký | ||
| 653 | |a Kháng chiến chống Pháp. | ||
| 653 | |a Kháng chiến chống Mỹ | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 653 | |a Nhật ký | ||
| 653 | |a Kỷ vật. | ||
| 773 | 0 | |d Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2020 |t Kỷ vật kháng chiến |w 38179. | |
| 907 | |a .b10342862 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0024389 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10772133 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0024390 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10772145 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0024391 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 2 |v 0 |w 2 |x 0 |y .i10772157 |z 23-02-24 | ||